Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
Menu
Cho trường học
Cho doanh nghiệp
Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
印
Nghĩa
biểu tượng; dấu; niêm phong
Âm On
イン
Âm Kun
しるし
Bộ thủ
quỳ 卩
Từ vựng liên quan
印象
(
いんしょう
)
ấn tượng
印鑑
(
いんかん
)
con dấu
矢印
(
やじるし
)
mũi tên
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay