Nghĩa

tám

Âm On

ハチ

Âm Kun

やっ(つ); よう

Bộ thủ

tám 八

Từ vựng liên quan

(やっ)
tám cái
八日(ようか)
ngày mồng 8; 8 ngày
八百屋(やおや)
cửa hàng rau củ
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay